nhắc vở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắc vở+
- (sân khấu) Prompt (an actor)
- Người nhắc vở
A prompter
- Người nhắc vở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắc vở"
- Những từ có chứa "nhắc vở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 544